Có 4 kết quả:

門栓 mén shuān ㄇㄣˊ ㄕㄨㄢ門閂 mén shuān ㄇㄣˊ ㄕㄨㄢ门栓 mén shuān ㄇㄣˊ ㄕㄨㄢ门闩 mén shuān ㄇㄣˊ ㄕㄨㄢ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 門閂|门闩[men2 shuan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal bar to hold a door closed (made of wood or metal)
(2) door bolt

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 門閂|门闩[men2 shuan1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) horizontal bar to hold a door closed (made of wood or metal)
(2) door bolt

Bình luận 0